Pollia rubiginosa
Giao diện
Pollia rubiginosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Buccinidae |
Chi (genus) | Pollia |
Loài (species) | P. rubiginosa |
Danh pháp hai phần | |
Pollia rubiginosa (Reeve, 1846) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Pollia rubiginosa là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này có kích thước giữa 20 mm and 30 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 1 năm 2011) |
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng phân bố ở Biển Đỏ, ở Ấn Độ Dương dọc theo Tanzania, Mozambique và Réunion và ở Thái Bình Dương Ocean dọc theo Philippines.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Pollia rubiginosa (Reeve, 1846) . World Register of Marine Species, truy cập 18 tháng 1 năm 2011.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dautzenberg, Ph. (1929). Mollusques testacés marins de Madagascar. Faune des Colonies Francaises, Tome III
- Spry, J.F. (1961). The sea shells of Dar es Salaam: Gastropods. Tanganyika Notes and Records 56
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]